CHANHOC CO.,LTD
Công Ty TNHH Chấn Học – CHANHOC CO.,LTD có địa chỉ tại Đội 9, thôn Bình Đẳng – Xã Tịnh ấn Đông – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300733679 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
| Mã số ĐTNT | 4300733679 | Ngày cấp | 18-03-2014 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Chấn Học | Tên giao dịch | CHANHOC CO.,LTD | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0905424337 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Đội 9, thôn Bình Đẳng – Xã Tịnh ấn Đông – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0905424337 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đội 9, thôn Bình Đẳng – Xã Tịnh ấn Đông – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300733679 / 18-03-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-03-2014 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/18/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-077 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Dương Văn Hà | Địa chỉ chủ sở hữu | Đội 9, thôn Bình Đẳng-Xã Tịnh ấn Đông-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Dương Văn Hà | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300733679, Dương Văn Hà
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
| 2 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
| 3 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
| 4 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
| 5 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
| 6 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 7 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
