Công Ty Cổ Phần Nam Trường Lợi có địa chỉ tại Tổ dân phố Trường Thọ Đông – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300733051 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
| Mã số ĐTNT | 4300733051 | Ngày cấp | 06-03-2014 | Ngày đóng MST | 08-01-2015 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Nam Trường Lợi | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0903597099 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố Trường Thọ Đông – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0903597099 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố Trường Thọ Đông – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300733051 / 06-03-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-03-2014 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/6/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-160-165 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trức tiếp giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Tấn Cúc | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố Trường Thọ Đông-Phường Trương Quang Trọng-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Tấn Cúc | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300733051, Nguyễn Tấn Cúc
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 2 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 3 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
| 4 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
| 5 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 23960 | |
| 6 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 7 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 9 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 10 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 11 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
| 12 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
| 13 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 14 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 15 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 16 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 17 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
| 18 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 19 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 20 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
