Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Huy Hưng Phát có địa chỉ tại 5/3 Nguyễn Chánh – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300722035 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm
| Mã số ĐTNT | 4300722035 | Ngày cấp | 21-10-2013 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Huy Hưng Phát | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553824999 / 0553824999 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 5/3 Nguyễn Chánh – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553824999 / 0553824999 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 5/3 Nguyễn Chánh – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300722035 / 21-10-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-10-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/21/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Trần Huy | Địa chỉ chủ sở hữu | 5/3 Nguyễn Chánh-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Trần Huy | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn thực phẩm | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300722035, Trần Huy
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
| 2 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 3 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 4 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 5 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 6 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 7 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 8 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 9 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 10 | Hoạt động của các cơ sở thể thao | 93110 | |
