Công Ty TNHH Một Thành Viên Máy Văn Phòng Hưng Phát có địa chỉ tại Số: 92-Chu Văn An – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300721391 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Mã số ĐTNT | 4300721391 | Ngày cấp | 05-10-2013 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Máy Văn Phòng Hưng Phát | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0949988225 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số: 92-Chu Văn An – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0949988225 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 92-Chu Văn An – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300721391 / 05-10-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-10-2013 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/4/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Ngọc Đức | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Nam Phước-Xã Nghĩa Thuận-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Ngọc Đức | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | Loại thuế phải nộp |
|
4300721391, Nguyễn Ngọc Đức
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | In ấn | 18110 | |
2 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
3 | Sao chép bản ghi các loại | 18200 | |
4 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
5 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 33130 | |
6 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
7 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
10 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
11 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
12 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
13 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
15 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
16 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
17 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 62020 | |
18 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
19 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 | |
20 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |
21 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | 95120 | |
22 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | 95210 | |
23 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | 95220 | |
24 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự | 95240 |