Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Khai Thác Khoáng Sản Quảng Ngãi có địa chỉ tại Thôn 3 – Xã Nghĩa Dũng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300712414 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
| Mã số ĐTNT | 4300712414 | Ngày cấp | 07-05-2013 | Ngày đóng MST | 19-06-2014 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Khai Thác Khoáng Sản Quảng Ngãi | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0912053999 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn 3 – Xã Nghĩa Dũng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0912053999 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn 3 – Xã Nghĩa Dũng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300712414 / 07-05-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-05-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/7/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-040-046 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Phan Văn Vị | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Gia Viễn-Xã Định Trung-Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc | ||||
| Tên giám đốc | Phan Văn Vị | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300712414, Phan Văn Vị
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
| 2 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
| 3 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 4 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
| 5 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 23910 | |
| 6 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
| 7 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 8 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
| 9 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 | |
| 10 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 11 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 12 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 13 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 14 | Phá dỡ | 43110 | |
| 15 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 16 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 17 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 18 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
| 19 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 20 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 21 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 22 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 23 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 24 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 25 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 26 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 27 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
| 28 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
| 29 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
| 30 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 31 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 32 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
| 33 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
| 34 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
