Công Ty TNHH Công Nghệ Môi Trường Qn có địa chỉ tại 120 Lê Trung Đình – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300709732 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Thoát nước và xử lý nước thải
Mã số ĐTNT | 4300709732 | Ngày cấp | 11-03-2013 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Công Nghệ Môi Trường Qn | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0556512797-09348784 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 120 Lê Trung Đình – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0556512797-09348784 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 120 Lê Trung Đình – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300709732 / 11-03-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-03-2013 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/8/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Trần Thanh Long | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
Tên giám đốc | Trần Thanh Long | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Thoát nước và xử lý nước thải | Loại thuế phải nộp |
|
4300709732, Trần Thanh Long
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 | |
2 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
3 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
4 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
5 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
6 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
7 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
8 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
9 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
10 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
11 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
12 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
13 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
14 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 |