QT CO., LTD
Công Ty TNHH Vận Tải Quảng Thuận – QT CO., LTD có địa chỉ tại 24 Phan Long Bằng, tổ 22 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300708383 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
| Mã số ĐTNT | 4300708383 | Ngày cấp | 27-02-2013 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Vận Tải Quảng Thuận | Tên giao dịch | QT CO., LTD | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553827595 / 0553827595 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 24 Phan Long Bằng, tổ 22 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553827595 / 0553827595 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 24 Phan Long Bằng, tổ 22 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300708383 / 27-02-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 23-02-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 2/26/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 30 | Tổng số lao động | 30 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Tấn Hiển | Địa chỉ chủ sở hữu | Số 24 Phan Long Bằng, tổ 22-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Tấn Hiển | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300708383, Nguyễn Tấn Hiển
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
| 2 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
| 3 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
| 4 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
| 5 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 6 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 7 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 9 | Phá dỡ | 43110 | |
| 10 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 11 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 12 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 13 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 14 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 15 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
| 16 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 17 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
