Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Xây Lắp Metec có địa chỉ tại Tổ 4 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300702543 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Mã số ĐTNT | 4300702543 | Ngày cấp | 28-12-2012 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Xây Lắp Metec | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0905446469 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 4 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0905446469 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 4 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300702543 / 28-12-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-12-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/27/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 15 | Tổng số lao động | 15 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Võ Sỹ Hùng | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 4-Phường Quảng Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Võ Sỹ Hùng | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | Loại thuế phải nộp |
|
4300702543, Võ Sỹ Hùng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | In ấn | 18110 | |
2 | Sao chép bản ghi các loại | 18200 | |
3 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
4 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
5 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
6 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
7 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
8 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
9 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
11 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
12 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
13 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
14 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
15 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
16 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
18 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
19 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
20 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
21 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
22 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
23 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
24 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
25 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
26 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |
27 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | 95210 | |
28 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | 95220 |