Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Tấn Thủy có địa chỉ tại 317/3-đường Quang Trung – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300698294 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ uống
Mã số ĐTNT | 4300698294 | Ngày cấp | 20-11-2012 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Tấn Thủy | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0919339048 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 317/3-đường Quang Trung – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0919339048 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 317/3-đường Quang Trung – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300698294 / 20-11-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-11-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/20/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Võ Tấn Lực | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
Tên giám đốc | Võ Tấn Lực | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn đồ uống | Loại thuế phải nộp |
|
4300698294, Võ Tấn Lực
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
2 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
3 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
4 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
5 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
6 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 47210 | |
7 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
8 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
9 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
10 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
11 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
12 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
13 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
14 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
15 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
16 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
17 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
18 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
19 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) | 96100 |