CôNG TY TNHHVLXD VạN AN
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vật Liệu Xây Dựng Vạn An – CôNG TY TNHHVLXD VạN AN có địa chỉ tại Đường Hai Bà Trưng, tổ 17 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300691210 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
| Mã số ĐTNT | 4300691210 | Ngày cấp | 25-09-2012 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Vật Liệu Xây Dựng Vạn An | Tên giao dịch | CôNG TY TNHHVLXD VạN AN | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553814092 / 0553814092 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Đường Hai Bà Trưng, tổ 17 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553814092 / 0553814092 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đường Hai Bà Trưng, tổ 17 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300691210 / 25-09-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-09-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 9/25/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-310-311 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Trịnh Thị Thanh Hương | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố 2-Thị trấn Đức Phổ-Huyện Đức Phổ-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Trịnh Thị Thanh Hương | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300691210, Trịnh Thị Thanh Hương
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 2 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 3 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 4 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 5 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 6 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 7 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
| 8 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 9 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
| 10 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 11 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 12 | Quảng cáo | 73100 | |
| 13 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
