VAN HAI CONSTRUCTION TRADE JOINT STOCK COMPANY
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Vân Hải – VAN HAI CONSTRUCTION TRADE JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại 259 Nguyễn Công Phương – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300662717 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
| Mã số ĐTNT | 4300662717 | Ngày cấp | 28-05-2012 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Vân Hải | Tên giao dịch | VAN HAI CONSTRUCTION TRADE JOINT STOCK COMPANY | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0905854777 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 259 Nguyễn Công Phương – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0905854777 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 259 Nguyễn Công Phương – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300662717 / 28-05-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-05-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/28/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-430-432 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Vân Thạnh | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Vân Thạnh | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300662717, Nguyễn Vân Thạnh
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
| 3 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 4 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
| 5 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 6 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 7 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 9 | Phá dỡ | 43110 | |
| 10 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 11 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 12 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 13 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 14 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
| 15 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 16 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 17 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 18 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
| 19 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
