Công Ty TNHH Một Thành Viên Trần Nhân Tâm có địa chỉ tại Hẻm 174 Hoàng Hoa Thám, Tổ 16 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300655558 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Mã số ĐTNT | 4300655558 | Ngày cấp | 24-04-2012 | Ngày đóng MST | 24-09-2012 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Trần Nhân Tâm | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0935978468 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Hẻm 174 Hoàng Hoa Thám, Tổ 16 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0935978468 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Hẻm 174 Hoàng Hoa Thám, Tổ 16 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300655558 / 24-04-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-04-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | |||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Trần Quang Hưng | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 16-Phường Quảng Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Trần Quang Hưng | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | Loại thuế phải nộp |
|
4300655558, Trần Quang Hưng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
2 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
3 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
4 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
5 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
6 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
7 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
8 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
9 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
10 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
11 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
12 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
13 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
14 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
15 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
16 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
17 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
18 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
19 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
20 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
21 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 |