Công Ty TNHH Tin Học Nguyên Bình có địa chỉ tại Tổ dân phố Trường Thọ Đông – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300642485 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
| Mã số ĐTNT | 4300642485 | Ngày cấp | 27-02-2012 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Tin Học Nguyên Bình | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0935243535 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố Trường Thọ Đông – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0935243535 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố Trường Thọ Đông – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300642485 / 27-02-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-02-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 2/27/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 15 | Tổng số lao động | 15 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Võ Thị Trang | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
| Tên giám đốc | Võ Thị Trang | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300642485, Võ Thị Trang
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 2 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 3 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 4 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 5 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 6 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 7 | Hoạt động viễn thông khác | 6190 | |
| 8 | Lập trình máy vi tính | 62010 | |
| 9 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 62020 | |
| 10 | Hoạt động tư vấn quản lý | 70200 | |
| 11 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 12 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 85590 | |
| 13 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |
| 14 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | 95210 | |
