Công Ty TNHH Một Thành Viên Thành Công Quảng Ngãi có địa chỉ tại 63 Bà Triệu – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300633586 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
| Mã số ĐTNT | 4300633586 | Ngày cấp | 19-12-2011 | Ngày đóng MST | 13-03-2014 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thành Công Quảng Ngãi | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0935010164 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 63 Bà Triệu – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0935010164 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 63 Bà Triệu – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300633586 / 19-12-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-12-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/19/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-430-437 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Thanh Hường | Địa chỉ chủ sở hữu | 63 Bà Triệu-Phường Lê Hồng Phong-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Thị Thanh Hường | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300633586, Nguyễn Thị Thanh Hường
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 2 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 3 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 5 | Phá dỡ | 43110 | |
| 6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 7 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 8 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 9 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 10 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 11 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 12 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
| 13 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
| 14 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 | |
| 15 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
| 16 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 17 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 18 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 93290 | |
