Doanh Nghiệp Tư Nhân Dương Vỹ có địa chỉ tại 44 Hà Huy Tập – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300627159 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Mã số ĐTNT | 4300627159 | Ngày cấp | 24-11-2011 | Ngày đóng MST | 26-04-2014 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Doanh Nghiệp Tư Nhân Dương Vỹ | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0909219743 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 44 Hà Huy Tập – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0909219743 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 44 Hà Huy Tập – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300627159 / 24-11-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-11-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 2 | Tổng số lao động | 2 | |||
Cấp Chương loại khoản | 3-755-070-091 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Dương Ngọc Vỹ | Địa chỉ chủ sở hữu | Liên khối Vạn Mỹ-Thị trấn Sông Vệ-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300627159, Dương Ngọc Vỹ
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
2 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 25120 | |
3 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 25910 | |
4 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
5 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | 28160 | |
6 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | 28210 | |
7 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại | 28220 | |
8 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
9 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
10 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
11 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
12 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
13 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |