Công Ty CP Hợp Long Quảng Ngãi có địa chỉ tại 151/1 Võ Thị Sáu – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300610941 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Mã số ĐTNT | 4300610941 | Ngày cấp | 29-07-2011 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty CP Hợp Long Quảng Ngãi | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553837279-09141 / 0553837279 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 151/1 Võ Thị Sáu – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553837279-09141 / 0553837279 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 151/1 Võ Thị Sáu – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300610941 / 29-07-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-07-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/28/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 8 | Tổng số lao động | 8 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Lê Văn Thọ | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 9-Phường Chánh Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Lê Văn Thọ | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Châu Thị Hương Lý | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
|
4300610941, Châu Thị Hương Lý
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
3 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
4 | Phá dỡ | 43110 | |
5 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
6 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
7 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
8 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
9 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 | |
10 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
11 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
12 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
13 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 | |
14 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
15 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
16 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
17 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
18 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |