Công Ty TNHH Một Thành Viên Lê Gia Phúc có địa chỉ tại Số: 357 Nguyễn Trãi – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300606705 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Mã số ĐTNT | 4300606705 | Ngày cấp | 01-07-2011 | Ngày đóng MST | 01-07-2013 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Lê Gia Phúc | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0556550609 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số: 357 Nguyễn Trãi – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0556550609 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 357 Nguyễn Trãi – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300606705 / 01-07-2011 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-06-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/1/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-250-279 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Lê Minh Đức | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 21-Phường Quảng Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Lê Minh Đức | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | Loại thuế phải nộp |
|
4300606705, Lê Minh Đức
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
2 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
3 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
4 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
5 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
6 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
7 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
8 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
9 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
10 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
11 | Lập trình máy vi tính | 62010 | |
12 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 62020 | |
13 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
14 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |