CôNG TY DịCH Vụ Kỹ THUậT SAO VIệT
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Kỹ Thuật Sao Việt – CôNG TY DịCH Vụ Kỹ THUậT SAO VIệT có địa chỉ tại 559B-Quang Trung – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300596581 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Mã số ĐTNT | 4300596581 | Ngày cấp | 18-05-2011 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Kỹ Thuật Sao Việt | Tên giao dịch | CôNG TY DịCH Vụ Kỹ THUậT SAO VIệT | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0972375405 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 559B-Quang Trung – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0972375405 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 559B-Quang Trung – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300596581 / 18-05-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-05-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/20/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Ngô Thị Nhỏ | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
Tên giám đốc | Ngô Thị Nhỏ | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | Loại thuế phải nộp |
|
4300596581, Ngô Thị Nhỏ
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
2 | Sản xuất thiết bị điện khác | 27900 | |
3 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
4 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 33130 | |
5 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
6 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
7 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
9 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
11 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
12 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
13 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
14 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
15 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
16 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
17 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
18 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
20 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
21 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
22 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
23 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
24 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
25 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
26 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
27 | Quảng cáo | 73100 | |
28 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |