Công Ty Cổ Phần Toàn Năng Quảng Ngãi có địa chỉ tại Tổ 16 – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300592989 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
| Mã số ĐTNT | 4300592989 | Ngày cấp | 20-04-2011 | Ngày đóng MST | 26-10-2012 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Toàn Năng Quảng Ngãi | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ 16 – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 16 – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300592989 / 20-04-2011 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-04-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/18/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Lê Bá Phúc | Địa chỉ chủ sở hữu | -Xã Nghĩa Kỳ-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Lê Bá Phúc | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300592989, Lê Bá Phúc
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
| 2 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
| 3 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
| 4 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 5 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 6 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 7 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 8 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 9 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
| 10 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 11 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |
| 12 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | 95210 | |
