NCQN
Công Ty TNHH Nhật Cường Quảng Ngãi – NCQN có địa chỉ tại Đội 10, thôn Trường Thọ Tây – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300592749 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
| Mã số ĐTNT | 4300592749 | Ngày cấp | 15-04-2011 | Ngày đóng MST | 29-06-2015 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Nhật Cường Quảng Ngãi | Tên giao dịch | NCQN | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 3671459-0982192817 / 0553671459 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Đội 10, thôn Trường Thọ Tây – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 3671459-0982192817 / 0553671459 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đội 10, thôn Trường Thọ Tây – Thị trấn Sơn Tịnh – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300592749 / 15-04-2011 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-04-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/15/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-040-046 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Lê Minh Nhựt | Địa chỉ chủ sở hữu | Đội 9, thôn Trường Thọ Tây-Thị trấn Sơn Tịnh-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Lê Minh Nhựt | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300592749, Lê Minh Nhựt
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 2 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 3 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
| 4 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
| 5 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
| 6 | In ấn | 18110 | |
| 7 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
| 8 | Sao chép bản ghi các loại | 18200 | |
| 9 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 10 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
| 11 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 12 | Phá dỡ | 43110 | |
| 13 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 14 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 15 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 16 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 17 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 18 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 19 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
| 20 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
| 21 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
| 22 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
| 23 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
| 24 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 25 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 26 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 27 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 | |
| 28 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
| 29 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
| 30 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
| 31 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
| 32 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 33 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
