Công Ty TNHH Một Thành Viên Ty Tứ có địa chỉ tại Số: 35 đường Trà Bồng Khởi Nghĩa, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300575782 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
| Mã số ĐTNT | 4300575782 | Ngày cấp | 17-01-2011 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Ty Tứ | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0905658058 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số: 35 đường Trà Bồng Khởi Nghĩa, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0905658058 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300575782 / 17-01-2011 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 17-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-01-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/17/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 8 | Tổng số lao động | 8 | ||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||||
| Chủ sở hữu | Huỳnh Ty Bốn | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Cổ Lũy Nam-Xã Nghĩa Phú-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300575782, Huỳnh Ty Bốn
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 2 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
| 3 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
| 4 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
| 5 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
| 6 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
| 7 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
| 8 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
| 9 | Xuất bản sách | 58110 | |
| 10 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
| 11 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
| 12 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
| 13 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
