Công Ty TNHH Một Thành Viên Tqt Quảng Ngãi có địa chỉ tại 224 Nguyễn Công Phương – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300575119 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Mã số ĐTNT | 4300575119 | Ngày cấp | 12-01-2011 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tqt Quảng Ngãi | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553719555-09185634 / 055371556 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 224 Nguyễn Công Phương – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553719555-09185634 / 055371556 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 224 Nguyễn Công Phương – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300575119 / 12-01-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-01-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/12/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Tạ Quang Thoại | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 16-Phường Nghĩa Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Tạ Quang Thoại | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | Loại thuế phải nộp |
|
4300575119, Tạ Quang Thoại
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
2 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
3 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
4 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
5 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
6 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
7 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
8 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
9 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
10 | Hoạt động viễn thông khác | 6190 |