Công Ty TNHH Một Thành Viên Hữu Lộc có địa chỉ tại Tổ 4 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300564438 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
| Mã số ĐTNT | 4300564438 | Ngày cấp | 13-12-2010 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Hữu Lộc | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0996383739 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ 4 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0996383739 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 4 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300564438 / 20-04-2011 | Cơ quan cấp | Province Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-04-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/12/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-010-012 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Phạm Thị Minh Nguyệt | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 19-Phường Chánh Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Phạm Thị Minh Nguyệt | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300564438, Phạm Thị Minh Nguyệt
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
| 2 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
| 3 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
| 4 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 03222 | |
| 5 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 6 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
| 7 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 23930 | |
| 8 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 9 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 10 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 11 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
| 12 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
| 13 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 14 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
| 15 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
