Chi Nhánh Công Ty TNHH Nhà Nước Một Thành Viên Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Viettel Tại Quảng Ngãi có địa chỉ tại Số 222- Quang Trung – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 0104831030-033 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
| Mã số ĐTNT | 0104831030-033 | Ngày cấp | 26-10-2010 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Chi Nhánh Công Ty TNHH Nhà Nước Một Thành Viên Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Viettel Tại Quảng Ngãi | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 6251709 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 222- Quang Trung – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 222- Quang Trung – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 0104831030-033 / 27-08-2010 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-10-2010 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/27/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-176-190-194 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Ngô Phương Nam | Địa chỉ chủ sở hữu | Số 60 Nguyễn Thành Hãn-Phường Hoà Thuận Tây-Quận Hải Châu-Đà Nẵng | ||||
| Tên giám đốc | Đỗ Ngọc Cường | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | Loại thuế phải nộp |
| ||||
0104831030-033, Đỗ Ngọc Cường
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất linh kiện điện tử | 26100 | |
| 2 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
| 3 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 33130 | |
| 4 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
| 5 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
| 6 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 7 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 8 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 9 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 10 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
| 11 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
| 12 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 | |
| 13 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | 47910 | |
| 14 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |
| 15 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | 95120 | |
Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0104831030-033 | Công Ty TNHH Nhà Nước Một Thành Viên Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Viettel | Số 01, phố Giang Văn Minh |
