Công Ty TNHH Một Thành Viên Lâm Thượng
LTC
Công Ty TNHH Một Thành Viên Lâm Thượng – LTC có địa chỉ tại Thôn An Lộc – Xã Bình Trị – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300637615 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải không độc hại
Cập nhật: 5 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4300637615 | Ngày cấp | 11-01-2012 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Lâm Thượng | Tên giao dịch | LTC | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0553500113 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn An Lộc – Xã Bình Trị – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553500113 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn An Lộc – Xã Bình Trị – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300637615 / 11-01-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-01-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/17/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-280-282 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Vượng | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Lâm Thượng-Xã Đức Phong-Huyện Mộ Đức-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Vượng | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Thu gom rác thải không độc hại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
Từ khóa:
4300637615, 0553500113, LTC, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Trị, Nguyễn Vượng
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
| 2 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
| 3 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 4 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 5 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
| 6 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 7 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 8 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
