CôNG TY TNHH SX TM DV Lê ANH
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Lê Anh – CôNG TY TNHH SX TM DV Lê ANH có địa chỉ tại Số 492- Nguuyễn Công Phương – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300549302 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
| Mã số ĐTNT | 4300549302 | Ngày cấp | 22-09-2010 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Lê Anh | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH SX TM DV Lê ANH | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553715171-091401 / 3715171 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 492- Nguuyễn Công Phương – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553715171-091401 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 492- Nguuyễn Công Phương – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300549302 / 24-09-2010 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-05-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 9/22/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Lê Ru | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 5-Phường Nghĩa Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Lê Ru | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300549302, Lê Ru
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 2 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 3 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
| 4 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 5 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
| 6 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
| 7 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
| 8 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu | 23990 | |
| 9 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 10 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 11 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 12 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 13 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 14 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 15 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 16 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
| 17 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 18 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
| 19 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 20 | Giáo dục mầm non | 85100 | |
| 21 | Giáo dục tiểu học | 85200 | |
| 22 | Giáo dục thể thao và giải trí | 85510 | |
| 23 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | 85520 | |
| 24 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 85590 | |
| 25 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 85600 | |
