SATCO
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Kỹ Thuật Đông Nam á – SATCO có địa chỉ tại 45 Phan Đình Phùng – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300542882 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
| Mã số ĐTNT | 4300542882 | Ngày cấp | 13-08-2010 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Kỹ Thuật Đông Nam á | Tên giao dịch | SATCO | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0977306306-098248797 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 45 Phan Đình Phùng – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0977306306-098248797 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 45 Phan Đình Phùng – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300542882 / 14-08-2010 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-09-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/13/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-195 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Đoàn Thị Minh Thuyên | Địa chỉ chủ sở hữu | 45 Phan Đình Phùng-Phường Trần Hưng Đạo-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Đoàn Thị Minh Thuyên | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300542882, Đoàn Thị Minh Thuyên
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
| 2 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 25910 | |
| 3 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 4 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
| 5 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
| 6 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 7 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 8 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 9 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 10 | Phá dỡ | 43110 | |
| 11 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 12 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 13 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 14 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 15 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 16 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 17 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 18 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 19 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 20 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 21 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 22 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 23 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 24 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
| 25 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
| 26 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
| 27 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
| 28 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 29 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
