Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Thành Lên
CôNG TY TNHH MTV TM THàNH LêN
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Thành Lên – CôNG TY TNHH MTV TM THàNH LêN có địa chỉ tại Thôn Phú Long – Xã Bình Phước – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300621735 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Cập nhật: 5 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4300621735 | Ngày cấp | 06-10-2011 | Ngày đóng MST | 24-02-2014 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Thành Lên | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV TM THàNH LêN | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0553610163 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Phú Long – Xã Bình Phước – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553610163 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Phú Long – Xã Bình Phước – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300621735 / 06-10-2011 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-10-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Đỗ Thị Lên | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Phú Long-Xã Bình Phước-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Đỗ Thị Lên | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
Từ khóa:
4300621735, 0553610163, CôNG TY TNHH MTV TM THàNH LêN, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Phước, Đỗ Thị Lên
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 2 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 3 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 4 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 5 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 6 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 7 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 8 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 9 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 10 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
| 11 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
