Công Ty TNHH Một Thành Viên Tấn Từ có địa chỉ tại Thôn 2, Xã Đức Nhuận, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300862297 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
| Mã số ĐTNT | 4300862297 | Ngày cấp | 22-12-2020 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tấn Từ | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn 2, Xã Đức Nhuận, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300862297 / 22-12-2020 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 22-12-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-12-2020 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/22/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Đỗ Tấn Từ | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp | |||||
4300862297, Đỗ Tấn Từ
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 | |
| 2 | Sản xuất bao bì từ plastic | 22201 | |
| 3 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 22209 | |
| 4 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | 23100 | |
| 5 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 23910 | |
| 6 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
| 7 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 23930 | |
| 8 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
| 9 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 25991 | |
| 10 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 25999 | |
| 11 | Sản xuất linh kiện điện tử | 26100 | |
| 12 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 26200 | |
| 13 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 26300 | |
| 14 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 26400 | |
| 15 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 26510 | |
| 16 | Sản xuất đồng hồ | 26520 | |
| 17 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 26600 | |
| 18 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 26700 | |
| 19 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 26800 | |
