Công Ty TNHH Hoàng Hạ có địa chỉ tại Tổ 19 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300475308 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
| Mã số ĐTNT | 4300475308 | Ngày cấp | 05-08-2009 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Hoàng Hạ | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553821044 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ 19 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553821044 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 19 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300475308 / 12-08-2009 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-01-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/5/2009 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-166 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Lê Thị Kim Oanh | Địa chỉ chủ sở hữu | 35 Phan Chu Trinh-Phường Nguyễn Nghiêm-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Lê Thị Kim Oanh | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300475308, Lê Thị Kim Oanh
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
| 2 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 3 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
| 4 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 5 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 6 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 7 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 8 | Phá dỡ | 43110 | |
| 9 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 10 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 11 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 12 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 13 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 14 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
| 15 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 16 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 17 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 18 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 19 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
