Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tuấn Phương
CôNG TY TNHH SX-TM TUấN PHươNG
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tuấn Phương – CôNG TY TNHH SX-TM TUấN PHươNG có địa chỉ tại Phân Khu Công nghiệp Sài Gòn – Dung Quất – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300558917 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 5 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4300558917 | Ngày cấp | 29-11-2010 | Ngày đóng MST | 01-03-2013 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tuấn Phương | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH SX-TM TUấN PHươNG | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0918089999 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Phân Khu Công nghiệp Sài Gòn – Dung Quất – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0918089999 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Phân Khu Công nghiệp Sài Gòn – Dung Quất – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300558917 / 03-06-2011 | Cơ quan cấp | Province Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-06-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/3/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 500 | Tổng số lao động | 500 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-310-311 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Hồ Ngọc Cầm | Địa chỉ chủ sở hữu | Khu phố 2-Phường Phú Thủy-Thành phố Phan Thiết-Bình Thuận | ||||
| Tên giám đốc | Hồ Ngọc Cầm | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
| ||||
Từ khóa:
4300558917, 0918089999, CôNG TY TNHH SX-TM TUấN PHươNG, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thạnh, Hồ Ngọc Cầm
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 10790 | |
| 2 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 3 | Khách sạn | 55101 | |
| 4 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
