Công Ty TNHH Một Thành Viên Ogs
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ogs có địa chỉ tại Thôn Phước Hòa – Xã Bình Trị – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300554091 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Cập nhật: 5 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4300554091 | Ngày cấp | 20-10-2010 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Ogs | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0985792255 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Phước Hòa – Xã Bình Trị – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0985792255 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Phước Hòa – Xã Bình Trị – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300554091 / 21-10-2010 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-04-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/21/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 52 | Tổng số lao động | 52 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Lê Văn Dũng | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố 1-Thị trấn Châu ổ-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Lê Văn Dũng | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | Loại thuế phải nộp |
| ||||
Từ khóa:
4300554091, 0985792255, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Trị, Lê Văn Dũng
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 2 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 30110 | |
| 3 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 33110 | |
| 4 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
| 5 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
| 6 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
| 7 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 8 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 9 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 10 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 11 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 12 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 13 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 14 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
| 15 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 16 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 17 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 18 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 19 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
| 20 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 21 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
| 22 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
