CHAU A JOINT STOCK COMPANY
Công Ty Cổ Phần Châu á – CHAU A JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số: 259-Lê Lợi – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300422708 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Mã số ĐTNT | 4300422708 | Ngày cấp | 13-03-2009 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Châu á | Tên giao dịch | CHAU A JOINT STOCK COMPANY | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0982144297 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số: 259-Lê Lợi – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0982144297 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 259-Lê Lợi – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300422708 / 16-03-2009 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-04-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/16/2009 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-165 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Lê Công Thịnh | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 11-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Lê Công Thịnh | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
|
4300422708, Lê Công Thịnh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít | 2022 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
3 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
5 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
6 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
7 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
8 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
9 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
10 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
11 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
12 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
13 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 |