Công Ty TNHH Một Thành Viên Hà Huy có địa chỉ tại 136 Lê Lợi – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300376868 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
| Mã số ĐTNT | 4300376868 | Ngày cấp | 15-05-2008 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Hà Huy | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553811961 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 136 Lê Lợi – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553811961 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 136 Lê Lợi – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300376868 / 07-05-2008 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-05-2008 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/7/2008 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Thu Hà | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 10-Phường Nghĩa Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Thị Thu Hà | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Trần Thị Lệ Thuỷ | Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300376868, Trần Thị Lệ Thuỷ
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 2 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 3 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 5 | Phá dỡ | 43110 | |
| 6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 7 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 8 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 9 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 10 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 11 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
