Ba To Services And Mining Joint Stock Company
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Khai Thác Khoáng Sản Ba Tơ – Ba To Services And Mining Joint Stock Company có địa chỉ tại 254 Phạm Văn Đồng, Thị Trấn Ba Tơ, Huyện Ba Tơ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300794632 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Mã số ĐTNT | 4300794632 | Ngày cấp | 17-02-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Khai Thác Khoáng Sản Ba Tơ | Tên giao dịch | Ba To Services And Mining Joint Stock Company | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 254 Phạm Văn Đồng, Thị Trấn Ba Tơ, Huyện Ba Tơ, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300794632 / 17-02-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 17-02-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-02-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/17/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Đồng Thị Nguyên | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
4300794632, Đồng Thị Nguyên
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
4 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
5 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
6 | Khai thác gỗ | 02210 | |
7 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
8 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
9 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
10 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
11 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | 0722 | |
12 | Khai thác quặng bôxít | 07221 | |
13 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu | 07229 | |
14 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm | 07300 | |
15 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
16 | Khai thác đá | 08101 | |
17 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
18 | Khai thác đất sét | 08103 | |
19 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
20 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
21 | Khai thác muối | 08930 | |
22 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
23 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
24 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
25 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
26 | Đại lý | 46101 | |
27 | Môi giới | 46102 | |
28 | Đấu giá | 46103 | |
29 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
30 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
31 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
32 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
33 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
34 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
35 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
36 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
37 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
38 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
39 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
40 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
41 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
42 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
43 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
44 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
45 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
46 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
47 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
48 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
49 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
50 | Bán buôn cao su | 46694 | |
51 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
52 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
53 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
54 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
55 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
56 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
57 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
58 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
59 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
60 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
61 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 | |
62 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt | 52211 | |
63 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 52219 | |
64 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
65 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
66 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
67 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
68 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
69 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
70 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
71 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
72 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
73 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
74 | Bưu chính | 53100 | |
75 | Chuyển phát | 53200 | |
76 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
77 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
78 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
79 | Hoạt động thú y | 75000 |