Công Ty TNHH Bê Tông Ba Tơ
Công Ty TNHH Bê Tông Ba Tơ – Công Ty TNHH Bê Tông Ba Tơ có địa chỉ tại Tổ dân phố Tài Năng, Thị Trấn Ba Tơ, Huyện Ba Tơ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300794600 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Mã số ĐTNT | 4300794600 | Ngày cấp | 17-02-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Bê Tông Ba Tơ | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Bê Tông Ba Tơ | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố Tài Năng, Thị Trấn Ba Tơ, Huyện Ba Tơ, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300794600 / 17-02-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 17-02-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-02-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/17/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Cao Văn Huy | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | Loại thuế phải nộp |
4300794600, Cao Văn Huy
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Phá dỡ | 43110 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
10 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
11 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
12 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
13 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
14 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
15 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
16 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
17 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
18 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
19 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
20 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
21 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
22 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 |