Công Ty TNHH Chế Biến Lâm Sản Xuất Nhập Khẩu Trường Kỳ

CôNG TY TNHH CB LâM SảN XNK TRườNG Kỳ

Công Ty TNHH Chế Biến Lâm Sản Xuất Nhập Khẩu Trường Kỳ – CôNG TY TNHH CB LâM SảN XNK TRườNG Kỳ có địa chỉ tại Thôn Nam Lân – Xã Ba Động – Huyện Ba Tơ – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300357209 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ba Tơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác

Mã số ĐTNT

4300357209

Ngày cấp 03-08-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chế Biến Lâm Sản Xuất Nhập Khẩu Trường Kỳ

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH CB LâM SảN XNK TRườNG Kỳ

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ba Tơ Điện thoại / Fax 0553893172-09756627 / 0553893172
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nam Lân – Xã Ba Động – Huyện Ba Tơ – Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0553893172-09756627 / 0553893172
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nam Lân – Xã Ba Động – Huyện Ba Tơ – Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300357209 / 11-07-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-08-2007
Ngày bắt đầu HĐ 7/11/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Minh Bảy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Trịnh Minh Bảy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Hà

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Loại thuế phải nộp
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

4300357209, Lê Thị Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933