CôNG TY TNHH ĐT XD SX & TM TâN TRườNG PHúC
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Sản Xuất Và Thương Mại Tân Trường Phúc – CôNG TY TNHH ĐT XD SX & TM TâN TRườNG PHúC có địa chỉ tại Số: 37-Trần Toại – Thị trấn Ba Tơ – Huyện Ba Tơ – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300761919 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ba Tơ
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
| Mã số ĐTNT | 4300761919 | Ngày cấp | 03-08-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Sản Xuất Và Thương Mại Tân Trường Phúc | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH ĐT XD SX & TM TâN TRườNG PHúC | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Ba Tơ | Điện thoại / Fax | 0901170279 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số: 37-Trần Toại – Thị trấn Ba Tơ – Huyện Ba Tơ – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0901170279 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 37-Trần Toại – Thị trấn Ba Tơ – Huyện Ba Tơ – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300761919 / 03-08-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 31-07-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/3/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 15 | Tổng số lao động | 15 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-040-046 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Anh Trung | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 13-Phường Quảng Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300761919, Nguyễn Anh Trung
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 2 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 3 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 4 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
| 5 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
| 6 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
| 7 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
| 8 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 23960 | |
| 9 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 10 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 11 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 12 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 13 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 14 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 15 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 16 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
| 17 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 18 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 19 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 20 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 21 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 22 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
