HOANG LAM PHU COMPANY LIMITED
Công Ty TNHH Hoàng Lâm Phú – HOANG LAM PHU COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Cụm công nghiệp Ba Động – Xã Ba Động – Huyện Ba Tơ – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300635953 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ba Tơ
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
| Mã số ĐTNT | 4300635953 | Ngày cấp | 03-01-2012 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Hoàng Lâm Phú | Tên giao dịch | HOANG LAM PHU COMPANY LIMITED | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Ba Tơ | Điện thoại / Fax | 055-3893186-09142694 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Cụm công nghiệp Ba Động – Xã Ba Động – Huyện Ba Tơ – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055-3893186-09142694 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Cụm công nghiệp Ba Động – Xã Ba Động – Huyện Ba Tơ – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300635953 / 03-01-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-12-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/6/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-077 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Lê Trường Giang | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Đại An Đông-Xã Hành Thuận-Huyện Nghĩa Hành-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Lê Trường Giang | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300635953, Lê Trường Giang
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 2 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 3 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
| 4 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
| 5 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
| 6 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
| 7 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
| 8 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |