Công Ty TNHH Hoàng Phú Sơn có địa chỉ tại Cụm Công nghiệp Ba Động – Huyện Ba Tơ – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300740080 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ba Tơ
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
| Mã số ĐTNT | 4300740080 | Ngày cấp | 25-07-2014 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Hoàng Phú Sơn | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Ba Tơ | Điện thoại / Fax | 0987046684 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Cụm Công nghiệp Ba Động – Huyện Ba Tơ – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0987046684 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Cụm Công nghiệp Ba Động – – Huyện Ba Tơ – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300740080 / 25-07-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-07-2014 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/24/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-077 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Huỳnh Đỗ Chính | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Phúc Minh-Huyện Nghĩa Hành-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Lê Thị Hoa | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300740080, Lê Thị Hoa
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 2 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 3 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 4 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
| 5 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
| 6 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
| 7 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 8 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 25930 | |
| 9 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
| 10 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 11 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 12 | Phá dỡ | 43110 | |
| 13 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 14 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 15 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 16 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 17 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 18 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
