Công Ty TNHH Một Thành Viên Giang Phú Điền có địa chỉ tại Thôn Gò Nghênh, Xã Ba Điền, Huyện Ba Tơ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300850189 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Cập nhật: 9 tháng trước (26/02/2020)
Mã số ĐTNT | 4300850189 | Ngày cấp | 26-02-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Giang Phú Điền | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Gò Nghênh, Xã Ba Điền, Huyện Ba Tơ, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300850189 / 26-02-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 26-02-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-02-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/26/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phạm Văn Bút | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp |
4300850189, Phạm Văn Bút
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng rau các loại | 01181 | |
3 | Trồng đậu các loại | 01182 | |
4 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
5 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
6 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
7 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 01461 | |
8 | Chăn nuôi gà | 01462 | |
9 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 01463 | |
10 | Chăn nuôi gia cầm khác | 01469 | |
11 | Chăn nuôi khác | 01490 | |
12 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
13 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
14 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
15 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 01630 | |
16 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 01640 | |
17 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 01700 | |
18 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
19 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
20 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
21 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
22 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
23 | Khai thác gỗ | 02210 | |
24 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
25 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
26 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
27 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
28 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
29 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
30 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
31 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
32 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
33 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
34 | Bán buôn gạo | 46310 | |
35 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
36 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
37 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
38 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
39 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
40 | Bán buôn chè | 46325 | |
41 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
42 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
43 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
44 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
45 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
46 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
47 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
48 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
49 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
50 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
51 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
52 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
53 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
54 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
55 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
56 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
57 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
58 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
59 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
60 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
61 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
62 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
63 | Bán buôn cao su | 46694 | |
64 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
65 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
66 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
67 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
68 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
69 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
70 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
71 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47731 | |
72 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 47732 | |
73 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47733 | |
74 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47734 | |
75 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 47735 | |
76 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47736 | |
77 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47737 | |
78 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47738 | |
79 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47739 | |
80 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
81 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
82 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
83 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
84 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
85 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
86 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
87 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
88 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
89 | Vận tải đường ống | 49400 | |
90 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
91 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
92 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
93 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
94 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
95 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
96 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
97 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
98 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
99 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
100 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
101 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
102 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
103 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
104 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
105 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |