Công Ty TNHH Một Thành Viên Phụ Tùng Ô Tô Anh Kiệt

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phụ Tùng Ô Tô Anh Kiệt

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phụ Tùng Ô Tô Anh Kiệt – Công Ty TNHH Một Thành Viên Phụ Tùng Ô Tô Anh Kiệt có địa chỉ tại 148 Đường 3/2, Thị Trấn Ba Tơ, Huyện Ba Tơ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300833338 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: năm ngoái

Mã số ĐTNT

4300833338

Ngày cấp 03-03-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phụ Tùng Ô Tô Anh Kiệt

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phụ Tùng Ô Tô Anh Kiệt

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

148 Đường 3/2, Thị Trấn Ba Tơ, Huyện Ba Tơ, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300833338 / 03-03-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-03-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-03-2019
Ngày bắt đầu HĐ 3/3/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Trung Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp

    4300833338, Trần Trung Tiến

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
    2 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
    3 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
    4 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
    5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
    6 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
    7 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
    8 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
    9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    11 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    14 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    16 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    17 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    18 Bán buôn dầu thô 46612
    19 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    20 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    21 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    22 Bán buôn quặng kim loại 46621
    23 Bán buôn sắt, thép 46622
    24 Bán buôn kim loại khác 46623
    25 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    26 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    27 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    28 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    29 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    30 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    31 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    32 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    33 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    34 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    35 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    36 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    38 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    39 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    40 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    41 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    42 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    43 Vận tải đường ống 49400