Công Ty TNHH Một Thành Viên Vàng Bạc Toán Chế có địa chỉ tại Số: 19 đường 11/3 – Thị trấn Ba Tơ – Huyện Ba Tơ – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300741380 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ba Tơ
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
| Mã số ĐTNT | 4300741380 | Ngày cấp | 20-08-2014 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Vàng Bạc Toán Chế | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Ba Tơ | Điện thoại / Fax | 0975832636 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số: 19 đường 11/3 – Thị trấn Ba Tơ – Huyện Ba Tơ – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0975832636 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 19 đường 11/3 – Thị trấn Ba Tơ – Huyện Ba Tơ – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300741380 / 20-08-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-08-2014 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/19/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-099 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Phạm Văn Toán | Địa chỉ chủ sở hữu | Số 19 đường 11/3-Thị trấn Ba Tơ-Huyện Ba Tơ-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Phạm Văn Toán | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300741380, Phạm Văn Toán
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 2 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
| 3 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
| 4 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 5 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 6 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 7 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 8 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 9 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 10 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
| 11 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 12 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 13 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 15 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 16 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 17 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 18 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 19 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
