Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Nam Đức
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Nam Đức – Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Nam Đức có địa chỉ tại Thôn Bắc Lân, Xã Ba Động, Huyện Ba Tơ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300800660 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300800660 | Ngày cấp | 19-05-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Nam Đức | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Nam Đức | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Bắc Lân, Xã Ba Động, Huyện Ba Tơ, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300800660 / 19-05-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 19-05-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-05-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/19/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Bùi Công Đức | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
4300800660, Bùi Công Đức
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
2 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 25991 | |
3 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 25999 | |
4 | Sản xuất linh kiện điện tử | 26100 | |
5 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 26200 | |
6 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 26300 | |
7 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 26400 | |
8 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 26510 | |
9 | Sản xuất đồng hồ | 26520 | |
10 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 26600 | |
11 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 26700 | |
12 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 26800 | |
13 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
14 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 31001 | |
15 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 31009 | |
16 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
17 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 32120 | |
18 | Sản xuất nhạc cụ | 32200 | |
19 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 32300 | |
20 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 32400 | |
21 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
22 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
23 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
24 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
25 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
26 | Phá dỡ | 43110 | |
27 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
28 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
29 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
30 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
31 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
32 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
33 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
34 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
35 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
36 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
37 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
38 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
39 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
40 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
41 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
42 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
43 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
44 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | 47591 | |
45 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 | |
46 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47593 | |
47 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47594 | |
48 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47599 | |
49 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
50 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
51 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
52 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 |