CôNG TY TNHH MTV XD TM QND
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Qnd – CôNG TY TNHH MTV XD TM QND có địa chỉ tại KDC số 4, thôn Làng Trui – Xã Ba Tiêu – Huyện Ba Tơ – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300739906 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ba Tơ
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
| Mã số ĐTNT | 4300739906 | Ngày cấp | 23-07-2014 | Ngày đóng MST | 27-07-2015 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Qnd | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV XD TM QND | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Ba Tơ | Điện thoại / Fax | 0985550536 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | KDC số 4, thôn Làng Trui – Xã Ba Tiêu – Huyện Ba Tơ – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0985550536 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | KDC số 4, thôn Làng Trui – Xã Ba Tiêu – Huyện Ba Tơ – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300739906 / 23-07-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-07-2014 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/22/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Hữu Doanh | Địa chỉ chủ sở hữu | KDC sô 4, Thôn Làng Trui-Xã Ba Tiêu-Huyện Ba Tơ-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Hữu Doanh | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300739906, Nguyễn Hữu Doanh
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
| 3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 5 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 7 | Phá dỡ | 43110 | |
| 8 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 9 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 10 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 11 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 12 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 13 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 14 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
