SLHPC CO., LTD
Công Ty TNHH Thủy Điện Sông Liên – SLHPC CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Suối Loa – Xã Ba Động – Huyện Ba Tơ – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300755224 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
| Mã số ĐTNT | 4300755224 | Ngày cấp | 19-03-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Thủy Điện Sông Liên | Tên giao dịch | SLHPC CO., LTD | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0983112110 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Suối Loa – Xã Ba Động – Huyện Ba Tơ – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 291 Lê Lợi – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300755224 / 19-03-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-03-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/19/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 200 | Tổng số lao động | 200 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-130-131 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Hoài Bắc | Địa chỉ chủ sở hữu | 666/29/1-Phường 14-Quận 10-TP Hồ Chí Minh | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Hoài Bắc | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300755224, 0983112110, SLHPC CO., LTD, Quảng Ngãi, Huyện Ba Tơ, Xã Ba Động, Nguyễn Hoài Bắc
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện | 3510 | |
| 3 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 7 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 8 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 9 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 10 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 11 | Hoạt động tư vấn quản lý | 70200 | |
| 12 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 13 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
