LAPANHSTONE
Công Ty TNHH Xẻ Đá Và Cắt Đá Tạo Hình Lập ánh – LAPANHSTONE có địa chỉ tại Cụm công nghiệp thị trấn Ba Tơ, đường Phạm Văn Đồng, tổ dân – Thị trấn Ba Tơ – Huyện Ba Tơ – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300763987 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ba Tơ
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Mã số ĐTNT | 4300763987 | Ngày cấp | 16-09-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Xẻ Đá Và Cắt Đá Tạo Hình Lập ánh | Tên giao dịch | LAPANHSTONE | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Ba Tơ | Điện thoại / Fax | 0913489534-098567447 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Cụm công nghiệp thị trấn Ba Tơ, đường Phạm Văn Đồng, tổ dân – Thị trấn Ba Tơ – Huyện Ba Tơ – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0913489534-098567447 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Cụm công nghiệp thị trấn Ba Tơ, đường Phạm Văn Đồng, tổ dân – Thị trấn Ba Tơ – Huyện Ba Tơ – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300763987 / 16-09-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-09-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/16/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Đoàn Đức Lập | Địa chỉ chủ sở hữu | 229 Lê Duẩn-Phường Phù Đổng-Thành phố Pleiku-Gia Lai | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | Loại thuế phải nộp |
|
4300763987, Đoàn Đức Lập
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
3 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
4 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
5 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 23960 | |
6 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
7 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
8 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
9 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
10 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
11 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
12 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
13 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
14 | Hoạt động viễn thông khác | 6190 |