Hợp tác xã Vận tải Ba Tơ

Hợp tác xã Vận tải Ba Tơ có địa chỉ tại Thôn Tài Năng TT Ba Tơ – Huyện Ba Tơ – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300222201 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ba Tơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác

Mã số ĐTNT

4300222201

Ngày cấp 01-10-1998 Ngày đóng MST 10-01-2014
Tên chính thức

Hợp tác xã Vận tải Ba Tơ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ba Tơ Điện thoại / Fax 055863476 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tài Năng TT Ba Tơ – Huyện Ba Tơ – Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tài Năng TT Ba Tơ – – Huyện Ba Tơ – Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp 0167 / 09-08-1995 C.Q ra quyết định UBND huyện Ba Tơ
GPKD/Ngày cấp / Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-1998 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-05-1998
Ngày bắt đầu HĐ 8/9/1995 12:00:00 AM Vốn điều lệ 28 Tổng số lao động 28
Cấp Chương loại khoản 3-756-220-223 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Trần Thế Quang

Địa chỉ Thôn Tài năng TT Ba Tơ
Kế toán trưởng

Phạm Thanh Tám

Địa chỉ xã Đức Phong
Ngành nghề chính Vận tải đường bộ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

4300222201, Phạm Thanh Tám

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải đường bộ khác

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 4300222201 Nguyễn Văn Bình 76H0444
2 4300222201 Nguyễn Đức Được 76K1045
3 4300222201 Trần Minh Triết null
4 4300222201 Nguyễn Hiếu 76T0527
5 4300222201 Nguyễn Đức Quãng 76K0051
6 4300222201 Nguyễn Thanh Hùng 76H0431
7 4300222201 Nguyễn Tánh 76K0086
8 4300222201 Lê Văn Quãng 76T0412
9 4300222201 Nguyễn Thị Luận 76K0646
10 4300222201 Nguyễn Thị Minh Nguyên 76K0139
11 4300222201 Lê Thị Kim Phượng 76K0205
12 4300222201 Trần Mai 76H0528
13 4300222201 Võ Thành Quy 76T0914
14 4300222201 Lê Quốc Hiệp 76H0504
15 4300222201 Trần Thị Thanh 76H0754
16 4300222201 Nguyễn Hữu Soan 76H0468
17 4300222201 Trần Văn Kim 76K0030
18 4300222201 Ngô Thị Cao 76K0990
19 4300222201 Trần Thị Xuân 76T2239
20 4300222201 Lê Hoàng Tường 76T2157
21 4300222201 Phùng Quang Sen 76H0916
22 4300222201 Trần Văn Quá 76K0032
23 4300222201 Nguyễn Phương Anh 76K0466
24 4300222201 Bùi Thanh Bình 76K1780
25 4300222201 Nguyễn Thị Minh Hương 76T1004
26 4300222201 Lê Thị Tám null
27 4300222201 Ngô Văn Quang 76K1562
28 4300222201 Lê Văn Nga 76K1328
29 4300222201 Phạm Ngọc Dược 76K1559
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 4300222201 Nguyễn Văn Bình 76H0444
2 4300222201 Nguyễn Đức Được 76K1045
3 4300222201 Trần Minh Triết null
4 4300222201 Nguyễn Hiếu 76T0527
5 4300222201 Nguyễn Đức Quãng 76K0051
6 4300222201 Nguyễn Thanh Hùng 76H0431
7 4300222201 Nguyễn Tánh 76K0086
8 4300222201 Lê Văn Quãng 76T0412
9 4300222201 Nguyễn Thị Luận 76K0646
10 4300222201 Nguyễn Thị Minh Nguyên 76K0139
11 4300222201 Lê Thị Kim Phượng 76K0205
12 4300222201 Trần Mai 76H0528
13 4300222201 Võ Thành Quy 76T0914
14 4300222201 Lê Quốc Hiệp 76H0504
15 4300222201 Trần Thị Thanh 76H0754
16 4300222201 Nguyễn Hữu Soan 76H0468
17 4300222201 Trần Văn Kim 76K0030
18 4300222201 Ngô Thị Cao 76K0990
19 4300222201 Trần Thị Xuân 76T2239
20 4300222201 Lê Hoàng Tường 76T2157
21 4300222201 Phùng Quang Sen 76H0916
22 4300222201 Trần Văn Quá 76K0032
23 4300222201 Nguyễn Phương Anh 76K0466
24 4300222201 Bùi Thanh Bình 76K1780
25 4300222201 Nguyễn Thị Minh Hương 76T1004
26 4300222201 Lê Thị Tám null
27 4300222201 Ngô Văn Quang 76K1562
28 4300222201 Lê Văn Nga 76K1328
29 4300222201 Phạm Ngọc Dược 76K1559