Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Dầu Khí Miền Trung – Xí Nghiệp Dịch Vụ Dầu Khí Dung Quấ
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Dầu Khí Miền Trung – Xí Nghiệp Dịch Vụ Dầu Khí Dung Quấ có địa chỉ tại Khu công nghiệp phía Đông, khu kinh tế Dung Quất, thôn Đông – Xã Bình Thuận – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300368426-002 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300368426-002 | Ngày cấp | 09-09-2010 | Ngày đóng MST | 02-12-2013 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Dầu Khí Miền Trung – Xí Nghiệp Dịch Vụ Dầu Khí Dung Quấ | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553616719 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Khu công nghiệp phía Đông, khu kinh tế Dung Quất, thôn Đông – Xã Bình Thuận – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553616719 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khu công nghiệp phía Đông, khu kinh tế Dung Quất, thôn Đông – Xã Bình Thuận – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300368426-002 / 09-11-2011 | Cơ quan cấp | Province Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-11-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/9/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 300 | Tổng số lao động | 300 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-558-310-313 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Nguyễn Hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Thuận Phước-Xã Bình Thuận-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Hữu | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) | Loại thuế phải nộp |
Từ khóa:
4300368426-002, 0553616719, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thuận, Nguyễn Hữu
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) | 13220 | |
2 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 14100 | |
3 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
4 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
5 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
6 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
7 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
8 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
9 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
10 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
11 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
12 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
13 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
14 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
15 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
16 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
17 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
18 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
19 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 5011 | |
20 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
21 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
22 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
23 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
24 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
25 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 | |
26 | Đại lý du lịch | 79110 | |
27 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
28 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
29 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
30 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
31 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề | 93210 |
Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4300368426-002 | Công Ty CP Thương Mại Dịch Vụ Dầu Khí Miền Trung | Lô C5-1 Khu công nghiệp Tịnh Phong |