Chi Nhánh – Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Nam Quảng Nam
Chi Nhánh – Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Nam Quảng Nam có địa chỉ tại Thôn Trung An – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4000591871-001 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4000591871-001 | Ngày cấp | 21-05-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Chi Nhánh – Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Nam Quảng Nam | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0552213138 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Trung An – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0552213138 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Trung An – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4000591871-001 / 21-05-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-05-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/20/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 60 | Tổng số lao động | 60 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-310-311 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thanh Hà | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Tương Lạc-Xã Hà Phong-Huyện Hà Trung-Thanh Hoá | ||||
Tên giám đốc | Phạm Thành Trung | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4000591871-001, 0552213138, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thạnh, Nguyễn Thanh Hà, Phạm Thành Trung
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
2 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
5 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
10 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
11 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
12 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
13 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
14 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
15 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 | |
16 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 47210 | |
17 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
18 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
19 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
20 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
21 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
22 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
23 | Vận tải bằng xe buýt | 49200 | |
24 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
25 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
26 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
27 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 5011 | |
28 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
29 | Vận tải hàng hóa hàng không | 51200 | |
30 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
31 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
32 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
33 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
34 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
35 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 68100 | |
36 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | 68200 | |
37 | Hoạt động tư vấn quản lý | 70200 | |
38 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
39 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
40 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 82990 | |
41 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề | 93210 | |
42 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 93290 | |
43 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) | 96100 |
Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4000591871-001 | Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Nam Quảng Nam | Khu du lịch sinh thái Chu Lai |